VIETNAMESE

bầy nhỏ

đàn nhỏ, tổ nhỏ

word

ENGLISH

small brood

  
NOUN

/smɔːl bruːd/

little group

Bầy nhỏ là nhóm động vật nhỏ hoặc một tập hợp nhỏ các sinh vật cùng loài.

Ví dụ

1.

Bầy nhỏ gà con đi theo mẹ chúng sát nút.

The small brood of chicks followed their mother closely.

2.

Một bầy nhỏ vịt con bơi trong ao.

A small brood of ducklings swam in the pond.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small brood (bầy nhỏ – thường dùng cho con non) nhé! check Little flock – Bầy nhỏ Phân biệt: Little flock thường dùng cho các loài chim, thể hiện sự nhỏ nhắn và gắn bó, đồng nghĩa hình ảnh với small brood. Ví dụ: A little flock of ducklings followed their mother. (Một bầy vịt con nhỏ đi theo mẹ.) check Baby group – Nhóm con non Phân biệt: Baby group là cách nói mô tả, dùng trong giáo dục hoặc thú cưng, gần nghĩa đơn giản hơn với small brood. Ví dụ: The zoo just welcomed a baby group of lion cubs. (Vườn thú vừa đón một nhóm sư tử con mới sinh.) check Nestling group – Bầy con non trong tổ Phân biệt: Nestling group là nhóm chim non còn trong tổ, gần nghĩa sinh học với small brood. Ví dụ: The nestling group chirped loudly for food. (Bầy chim non trong tổ kêu inh ỏi đòi ăn.) check Young cluster – Nhóm con non Phân biệt: Young cluster là nhóm nhỏ gồm các cá thể trẻ hoặc con non, tương đương mô tả mở rộng với small brood. Ví dụ: The young cluster stayed close to the den entrance. (Bầy con non tụ lại gần cửa hang.)