VIETNAMESE

nuôi ong tay áo

giúp nhầm người, chuốc họa

word

ENGLISH

nourish a snake in one’s bosom

  
PHRASE

/ˈnʌrɪʃ ə sneɪk ɪn wʌnz ˈbʊzəm/

harbor a betrayer

Nuôi ong tay áo là chỉ hành động giúp đỡ người vô ơn hoặc gây hại mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy hối hận vì đã nuôi ong tay áo.

He regretted nourishing a snake in his bosom.

2.

Tin tưởng cô ấy như nuôi ong tay áo.

Trusting her was like nourishing a snake.

Ghi chú

Nuôi ong tay áo là một thành ngữ nói về việc nuôi dưỡng, giúp đỡ ai đó rồi sau này chính người đó quay lại phản bội mình. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự phản bội bởi người thân cận này nhé! check Backstabber – Kẻ đâm sau lưng Ví dụ: I thought he was a friend, but he turned out to be a backstabber. (Tôi tưởng anh ta là bạn, hóa ra là kẻ đâm sau lưng.) check Bite the hand that feeds you – Cắn vào tay người nuôi mình Ví dụ: Helping him was a mistake—he bit the hand that fed him. (Giúp anh ta là sai lầm – anh ta quay lại phản bội tôi.) check Wolf in sheep’s clothing – Sói đội lốt cừu Ví dụ: She acted kind, but she was a wolf in sheep’s clothing. (Cô ấy ra vẻ tử tế nhưng thực chất là người xấu trá hình.)