VIETNAMESE
nước rút
ENGLISH
sprint
/sprɪnt/
Nước rút là một cuộc đua ngắn với tốc độ tối đa, như chạy 100 mét, hoặc chặng cuối của một cuộc đua dài hơn khi vận động viên tăng tốc tối đa để về đích nhanh nhất có thể.
Ví dụ
1.
Sự kiện chạy nước rút tại Thế vận hội cực kỳ thú vị để xem.
The sprint event at the Olympics was incredibly exciting to watch.
2.
Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi chạy nước rút 100 mét.
He trained hard for the 100-meter sprint competition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sprint khi nói hoặc viết nhé!
Run a sprint – chạy nước rút
Ví dụ:
He ran a sprint in just under 11 seconds.
(Anh ấy chạy nước rút chỉ dưới 11 giây)
Train for a sprint – tập luyện cho phần nước rút
Ví dụ:
Athletes train for the sprint with high-intensity drills.
(Các vận động viên tập luyện cho phần nước rút bằng các bài tập cường độ cao)
Win a sprint – chiến thắng chặng nước rút
Ví dụ:
She won the sprint by a narrow margin.
(Cô ấy giành chiến thắng trong chặng nước rút với cách biệt sát sao)
Finish with a sprint – kết thúc bằng nước rút
Ví dụ:
He finished with a sprint to cross the line first.
(Anh ấy kết thúc bằng một pha nước rút để về đích đầu tiên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết