VIETNAMESE

đùa với lửa

Liều lĩnh, nguy hiểm

word

ENGLISH

Playing with fire

  
PHRASE

/ˈpleɪɪŋ wɪð ˈfaɪər/

Taking risks, dangerous actions

Đùa với lửa là một cụm từ biểu thị việc thực hiện một hành động nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Bạn đang đùa với lửa khi phớt lờ các quy tắc an toàn.

You’re playing with fire by ignoring the safety protocols.

2.

Phớt lờ hạn chót giống như đang đùa với lửa.

Ignoring deadlines is like playing with fire.

Ghi chú

Đùa với lửa là một thành ngữ nói về hành động mạo hiểm, làm điều nguy hiểm có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc mạo hiểm hoặc khiêu khích nguy cơ này nhé! check Tempt fate – Thử thách số phận Ví dụ: Going there alone at night is tempting fate. (Đi một mình đến đó vào ban đêm là đang thử thách số phận đấy.) check Play with fire – Đùa với lửa (trực tiếp, phổ biến) Ví dụ: By lying to the boss, he’s playing with fire. (Nói dối sếp là hành động rất nguy hiểm.) check Walk a fine line – Đi trên ranh giới mong manh giữa an toàn và nguy hiểm Ví dụ: She’s walking a fine line by hiding the truth. (Cô ấy đang ở trong tình thế rất mong manh khi giấu sự thật.)