VIETNAMESE

thực tế đã chứng minh

kinh nghiệm đã chứng minh, thực tế đã xác nhận

word

ENGLISH

experience has proven

  
PHRASE

/ɪkˈspɪriəns hæz ˈpruvən/

practice confirms, facts verify

Từ “thực tế đã chứng minh” diễn đạt sự khẳng định điều gì đó đã được kiểm chứng bởi thực tế.

Ví dụ

1.

Thực tế đã chứng minh rằng sự kiên nhẫn rất quan trọng trong giảng dạy.

Experience has proven that patience is essential in teaching.

2.

Thực tế đã chứng minh rằng làm việc chăm chỉ luôn được đền đáp.

Experience has proven that hard work always pays off.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của experience has proven nhé! check History has shown - Lịch sử đã chứng minh Phân biệt: History has shown là cách nói phổ biến trong diễn văn hoặc bài viết trang trọng, tương đương với experience has proven. Ví dụ: History has shown that unity brings strength. (Lịch sử đã chứng minh rằng đoàn kết tạo nên sức mạnh.) check Practice has demonstrated - Thực hành đã cho thấy Phân biệt: Practice has demonstrated nhấn mạnh quá trình ứng dụng thực tiễn, rất gần với experience has proven trong nghiên cứu và công việc. Ví dụ: Practice has demonstrated the benefits of routine. (Thực hành đã chứng minh lợi ích của thói quen.) check Real-world results have confirmed - Kết quả thực tế đã xác nhận Phân biệt: Real-world results have confirmed là cách nói khoa học hóa cho experience has proven, thường dùng trong báo cáo chuyên ngành. Ví dụ: Real-world results have confirmed our hypothesis. (Kết quả thực tế đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi.) check Evidence supports - Bằng chứng cho thấy Phân biệt: Evidence supports là cách nói dựa trên dữ liệu, đồng nghĩa logic với experience has proven trong ngữ cảnh học thuật. Ví dụ: Evidence supports the effectiveness of this method. (Bằng chứng cho thấy phương pháp này hiệu quả.)