VIETNAMESE

hồ ly

word

ENGLISH

fox

  
NOUN

/fɒks/

vulpes

Hồ ly là tên gọi khác của cáo.

Ví dụ

1.

Hồ ly đi săn vào ban đêm.

The fox hunted at night.

2.

Một con hồ ly đỏ băng qua cánh đồng.

A red fox crossed the field.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ fox nhé! check Sly as a fox – Rất xảo quyệt, ranh ma Ví dụ: You have to be sly as a fox to get ahead in this business. (Bạn phải ranh ma như cáo mới có thể tiến xa trong lĩnh vực này.) check Outfox someone – Cao tay hơn ai, đánh lừa ai Ví dụ: She managed to outfox the interviewer with clever answers. (Cô ấy đã đánh lừa người phỏng vấn bằng những câu trả lời thông minh.) check A silver fox – Người đàn ông lớn tuổi hấp dẫn (thường có tóc bạc) Ví dụ: He’s considered a real silver fox by his colleagues. (Anh ấy được đồng nghiệp xem là một quý ông lớn tuổi quyến rũ.)