VIETNAMESE

sư đệ

đồng môn nhỏ tuổi

word

ENGLISH

junior brother

  
NOUN

/ˈʤuːnjər ˈbrʌðər/

younger disciple

Sư đệ là cách gọi người đồng môn nam nhỏ tuổi hơn trong các môn phái võ hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Vị sư huynh hướng dẫn sư đệ.

The senior monk instructed his junior brother.

2.

Sư đệ làm theo lời khuyên của sư huynh.

The junior brother followed the elder's advice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của junior brother (sư đệ) nhé! check Junior disciple – Đệ tử nhỏ tuổi hơn Phân biệt: Junior disciple là người học cùng sư phụ nhưng vào sau, rất gần nghĩa trang trọng với junior brother trong đạo giáo hoặc võ thuật. Ví dụ: The junior disciple always respected his senior peers. (Đệ tử nhỏ hơn luôn tôn kính các sư huynh.) check Younger fellow – Đồng môn nhỏ tuổi hơn Phân biệt: Younger fellow là người cùng học chung trường lớp, thầy hoặc nghề nhưng nhỏ tuổi hơn, tương đương phổ thông với junior brother. Ví dụ: The older monk mentored his younger fellow kindly. (Vị sư lớn tuổi đã hướng dẫn người đồng môn trẻ một cách ân cần.) check Apprentice brother – Anh em đồng môn học nghề Phân biệt: Apprentice brother là đồng môn học việc với mình, gần nghĩa trực quan với junior brother trong môi trường võ đường, xưởng nghề. Ví dụ: The apprentice brother was new to the temple. (Sư đệ mới bắt đầu học tại chùa.) check Novice junior – Tiểu đệ mới nhập môn Phân biệt: Novice junior nhấn mạnh người còn non trẻ trong môn phái, đồng nghĩa khi mô tả quá trình rèn luyện. Ví dụ: That novice junior has great potential. (Tiểu đệ mới nhập môn đó có nhiều tiềm năng.)