VIETNAMESE

không phải lúc

không phù hợp lúc này, chưa đúng lúc

word

ENGLISH

not the right time

  
PHRASE

/nɑt ðə raɪt taɪm/

inappropriate time, not suitable

Từ “không phải lúc” diễn đạt sự không phù hợp về thời gian hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Đây không phải lúc để nêu vấn đề này.

This is not the right time to bring up the issue.

2.

Đây không phải lúc để yêu cầu thăng chức.

It’s not the right time to ask for a promotion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not the right time nhé! check Bad timing - Sai thời điểm Phân biệt: Bad timing là cách nói ngắn gọn, rất sát nghĩa với not the right time trong hội thoại. Ví dụ: That question was bad timing. (Câu hỏi đó không đúng lúc chút nào.) check Too soon - Quá sớm Phân biệt: Too soon thể hiện rằng hành động xảy ra chưa đúng lúc, đồng nghĩa với not the right time trong bối cảnh cảm xúc. Ví dụ: I think it’s too soon to talk about that. (Tớ nghĩ vẫn còn quá sớm để nói về chuyện đó.) check Inappropriate moment - Khoảnh khắc không phù hợp Phân biệt: Inappropriate moment là cách nói trang trọng hơn, mô tả thời điểm không thích hợp như not the right time. Ví dụ: That was an inappropriate moment to bring it up. (Đó không phải là lúc phù hợp để nhắc đến điều đó.) check Wrong time - Nhầm thời điểm Phân biệt: Wrong time là cách nói thông dụng và đơn giản của not the right time. Ví dụ: You caught me at the wrong time. (Cậu tìm tớ nhầm thời điểm rồi.)