VIETNAMESE

một tí

chút

word

ENGLISH

bit

  
PHRASE

/bɪt/

bit

Một tí là một lượng nhỏ hoặc không đáng kể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa tôi một chút bánh mì của mình.

He gave me a bit of his sandwich.

2.

Anh ấy để dành một chút sô-cô-la để ăn sau.

He saved a bit of chocolate for later.

Ghi chú

Từ bit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bit nhé! check Nghĩa 1: Mảnh, miếng nhỏ (của vật thể bị vỡ hoặc cắt) Ví dụ: The glass broke into tiny bits, and each bit scattered on the floor. (Chiếc ly vỡ thành những mảnh nhỏ, và mỗi miếng nhỏ vương vãi trên sàn) check Nghĩa 2: Đơn vị thông tin (trong công nghệ, bit nhị phân) Ví dụ: The file size is measured in bits, and every bit counts in data storage. (Kích thước tệp được đo bằng bit, và mỗi đơn vị thông tin đều quan trọng trong lưu trữ dữ liệu)