VIETNAMESE

chủ nợ

người cho vay, người thu nợ

word

ENGLISH

creditor

  
NOUN

/ˈkrɛdɪtər/

lender

Chủ nợ là người hoặc tổ chức cho người khác vay tiền và có quyền thu hồi nợ.

Ví dụ

1.

Chủ nợ yêu cầu hoàn trả khoản vay.

The creditor demanded repayment of the loan.

2.

Chủ nợ có quyền yêu cầu khoản tiền của họ.

Creditors have the right to claim their money.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ creditor nhé! check Credit (verb) – ghi có / cấp tín dụng Ví dụ: The bank credited my account with the refund. (Ngân hàng đã ghi có khoản hoàn tiền vào tài khoản của tôi) check Credit (noun) – tín dụng Ví dụ: He bought the car on credit. (Anh ấy mua chiếc xe bằng hình thức tín dụng) check Credited (adjective) – được ghi nhận / được cấp tín dụng Ví dụ: The payment was successfully credited to your account. (Khoản thanh toán đã được ghi có vào tài khoản của bạn)