VIETNAMESE

khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng

góc ruộng, phần đất bỏ lại

word

ENGLISH

unplowed corner

  
PHRASE

/ˌʌnˈplaʊd ˈkɔrnər/

untouched patch, unused land

Từ “khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng” là phần đất nhỏ để lại ở cuối ruộng không canh tác.

Ví dụ

1.

Khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng vẫn còn nguyên.

The unplowed corner of the field remained untouched.

2.

Anh ấy quyết định canh tác khoảnh đất không cày tới mùa sau.

He decided to cultivate the unplowed corner next season.

Ghi chú

Từ Unplowed corner là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệpđịa lý nông thôn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Field boundary – Ranh giới ruộng Ví dụ: An unplowed corner often lies along a field boundary left untouched for access or rest. (Khoảnh đất không cày tới thường nằm ở ranh giới ruộng để tiện đi lại hoặc nghỉ ngơi.) check Fallow land – Đất bỏ hoang Ví dụ: In some cases, an unplowed corner is treated like fallow land for future use. (Trong một số trường hợp, khoảnh đất không cày tới được xem như đất bỏ hoang để dùng sau.) check Crop-free zone – Khu vực không trồng trọt Ví dụ: Unplowed corners serve as crop-free zones to mark transitions or preserve biodiversity. (Khoảnh đất không cày có thể là khu vực không trồng trọt nhằm đánh dấu ranh giới hoặc bảo tồn đa dạng sinh học.) check Traditional farming – Canh tác truyền thống Ví dụ: In traditional farming, farmers often left an unplowed corner for cultural or spiritual reasons. (Trong canh tác truyền thống, người nông dân thường để lại một khoảnh đất không cày vì lý do văn hóa hoặc tâm linh.)