VIETNAMESE
khẩu độ cống
kích thước cống, chiều rộng cống
ENGLISH
culvert span
/ˈkʌlvərt spæn/
pipe opening
Khẩu độ cống là khoảng cách hoặc kích thước mở của cống, giúp kiểm soát lưu lượng nước.
Ví dụ
1.
Các kỹ sư đã tính toán khẩu độ cống để đảm bảo khả năng thoát nước tối ưu.
Engineers calculated the culvert span to ensure optimal drainage.
2.
Khẩu độ cống cần được điều chỉnh để đáp ứng lưu lượng nước tăng cao.
The culvert span must be adjusted to accommodate increased water flow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ span khi nói hoặc viết nhé!
Measure span – đo khẩu độ
Ví dụ:
Engineers measured the span of the new culvert design.
(Các kỹ sư đã đo khẩu độ của thiết kế cống mới)
Increase span – tăng khẩu độ
Ví dụ:
They had to increase the span to accommodate more water flow.
(Họ phải tăng khẩu độ để chứa thêm lưu lượng nước)
Support the span – chống đỡ khẩu độ
Ví dụ:
Additional beams were added to support the span.
(Các dầm phụ được thêm vào để chống đỡ khẩu độ)
Construct a span – thi công khẩu độ
Ví dụ:
The workers constructed the span using reinforced concrete.
(Công nhân thi công khẩu độ bằng bê tông cốt thép)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết