VIETNAMESE
Bỏ sót
Bỏ qua, quên sót
ENGLISH
Overlook
/ˌoʊvərˈlʊk/
Miss, omit
Bỏ sót là không nhận ra hoặc không bao gồm một điều gì đó đáng lẽ phải làm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.
He overlooked an important detail in the report.
2.
Hãy chắc chắn không bỏ sót các điểm quan trọng.
Make sure not to overlook key points.
Ghi chú
Từ overlook là một từ ghép của over- – vượt qua, qua khỏi, look – nhìn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Oversee – giám sát
Ví dụ:
She was hired to oversee the construction project.
(Cô ấy được thuê để giám sát dự án xây dựng.)
Overrate – đánh giá quá cao
Ví dụ:
That movie is overrated in my opinion.
(Theo tôi, bộ phim đó bị đánh giá quá cao.)
Lookout – người gác, chốt cảnh giới
Ví dụ:
They posted a lookout to warn of danger.
(Họ cử một người gác để cảnh báo nguy hiểm.)
Overview – tổng quan
Ví dụ:
The first chapter gives an overview of the book.
(Chương đầu đưa ra tổng quan về cuốn sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết