VIETNAMESE

chải chuốt

chỉnh trang

word

ENGLISH

groom

  
VERB

/ɡruːm/

preen

Chải chuốt là chăm sóc vẻ ngoài một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Anh ấy chải chuốt kỹ lưỡng trước buổi phỏng vấn.

He groomed himself meticulously for the interview.

2.

Chải chuốt kỹ càng tạo ấn tượng tốt.

Grooming well creates a positive impression.

Ghi chú

Từ Groom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Groom nhé! check Nghĩa 1: Chuẩn bị ai đó cho một vị trí hoặc vai trò Ví dụ: He was groomed for leadership from a young age, and the grooming shaped his future. (Anh ấy được chuẩn bị để làm lãnh đạo từ nhỏ, và sự chuẩn bị đó đã định hình tương lai của anh) check Nghĩa 2: Chăm sóc lông cho thú cưng Ví dụ: The cat sat still while being groomed, and the regular grooming made its fur silky. (Con mèo ngồi yên khi được chải lông, và việc chăm sóc thường xuyên khiến lông nó mượt mà) check Nghĩa 3: Chú rể (danh từ chỉ người) Ví dụ: The groom waited nervously at the altar, and the groom smiled when he saw his bride. (Chú rể hồi hộp đứng chờ ở bàn lễ, và nở nụ cười khi thấy cô dâu bước vào)