VIETNAMESE

bập bềnh

nhấp nhô, lắc lư

word

ENGLISH

Bob

  
VERB

/ˈbɒb/

floating, swaying

Bập bềnh là trạng thái chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng hoặc gió.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền bập bềnh nhẹ trên sóng.

The boat was bobbing gently on the waves.

2.

Nút chai bập bềnh trên mặt nước.

The cork was bobbing on the surface of the water.

Ghi chú

Từ Bob là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bob nhé! check Nghĩa 1: Cử động lên xuống nhẹ nhàng (đầu, vật thể...) Ví dụ: She bobbed her head to the rhythm, and each subtle bob matched the beat. (Cô ấy lắc nhẹ đầu theo nhịp, và mỗi cái gật nhỏ đều ăn khớp với tiết tấu) check Nghĩa 2: Kiểu tóc ngắn ngang cằm Ví dụ: Her new bob haircut looked chic, and the sleek bob framed her face perfectly. (Kiểu tóc bob mới của cô ấy trông rất sành điệu, và phần tóc thẳng ôm sát khuôn mặt cô một cách hoàn hảo) check Nghĩa 3: Đồng xu nhỏ, số tiền nhỏ (tiếng lóng Anh – cũ) Ví dụ: He earned a few bobs helping his neighbor, and used the bob to buy sweets. (Cậu ấy kiếm được vài đồng khi giúp hàng xóm, và dùng số tiền nhỏ đó để mua kẹo)