VIETNAMESE
chủ quản
người quản lý, người điều hành
ENGLISH
manager
/ˈmænɪʤər/
supervisor
Chủ quản là người chịu trách nhiệm quản lý hoặc giám sát một tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Chủ quản đảm bảo đội đạt được mục tiêu.
The manager ensures the team meets its targets.
2.
Chủ quản xử lý hiệu quả các hoạt động hàng ngày.
Managers handle daily operations efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của manager nhé!
Supervisor – Người giám sát
Phân biệt:
Supervisor là người theo dõi và điều phối công việc của người khác, tương đương với manager trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
The supervisor checked everyone’s progress daily.
(Người giám sát kiểm tra tiến độ của mọi người hằng ngày.)
Administrator – Người điều hành
Phân biệt:
Administrator là người có nhiệm vụ điều hành và tổ chức, gần nghĩa với manager trong cơ quan hoặc tổ chức giáo dục.
Ví dụ:
The administrator approved the final schedule.
(Người điều hành đã phê duyệt lịch trình cuối cùng.)
Director – Giám đốc
Phân biệt:
Director là cấp quản lý cao hơn trong một tổ chức, cũng là một dạng manager có quyền quyết định rộng hơn.
Ví dụ:
The director made the final call on the proposal.
(Giám đốc là người đưa ra quyết định cuối cùng cho đề xuất.)
Executive – Người điều hành cấp cao
Phân biệt:
Executive là người đảm nhiệm vai trò quản lý cấp cao trong doanh nghiệp, mở rộng từ manager với quyền hạn lớn hơn.
Ví dụ:
The executive team met to discuss the budget.
(Đội ngũ điều hành cấp cao họp để thảo luận ngân sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết