VIETNAMESE
chủ toạ
người chủ trì, dẫn chương trình
ENGLISH
chairperson
/ˈʧɛrpɜːrsən/
moderator
Chủ toạ là người điều hành hoặc dẫn dắt một cuộc họp, sự kiện, hoặc buổi lễ chính thức.
Ví dụ
1.
Chủ toạ bắt đầu cuộc họp.
The chairperson called the meeting to order.
2.
Chủ toạ đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra đúng trọng tâm.
The chairperson ensured the discussion stayed on track.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chairperson (chủ tọa) nhé!
Chair – Chủ tọa (rút gọn)
Phân biệt:
Chair là dạng viết ngắn và hiện đại của chairperson, phổ biến trong cả văn bản chính thức và hội thảo.
Ví dụ:
The chair opened the meeting with a welcome speech.
(Chủ tọa khai mạc cuộc họp bằng bài phát biểu chào mừng.)
President – Chủ tịch
Phân biệt:
President là người đứng đầu tổ chức, ủy ban hoặc hội đồng, gần nghĩa với chairperson trong các cơ quan chính thức.
Ví dụ:
The president of the council addressed the members.
(Chủ tịch hội đồng đã phát biểu trước các thành viên.)
Moderator – Người điều phối
Phân biệt:
Moderator là người dẫn dắt cuộc thảo luận, đặc biệt trong hội nghị hoặc hội thảo, đồng nghĩa chuyên biệt hơn với chairperson trong sự kiện.
Ví dụ:
The moderator guided the debate fairly.
(Người điều phối đã hướng dẫn cuộc tranh luận một cách công bằng.)
Facilitator – Người điều hành
Phân biệt:
Facilitator là người tạo điều kiện và điều phối thảo luận hiệu quả, gần nghĩa mềm hơn với chairperson trong đào tạo hoặc workshop.
Ví dụ:
The facilitator ensured smooth group discussions.
(Người điều hành giúp các nhóm thảo luận suôn sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết