VIETNAMESE

tab

thẻ, cửa sổ phụ

word

ENGLISH

tab

  
NOUN

/tæb/

window section

Tab là phần trong giao diện trình duyệt hoặc ứng dụng cho phép mở nhiều nội dung cùng lúc.

Ví dụ

1.

Anh ấy mở tab mới để tìm thêm thông tin.

He opened a new tab to search for more information.

2.

Các tab giúp tổ chức công việc hiệu quả trong trình duyệt.

Tabs help organize tasks efficiently in browsers.

Ghi chú

Từ Tab là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tab nhé! check Nghĩa 1: Thẻ hoặc phần lựa chọn trong trình duyệt, giao diện Ví dụ: I opened five tabs while shopping online, and each tab had a different brand. (Tôi mở năm thẻ trình duyệt khi mua sắm trực tuyến, và mỗi thẻ là một thương hiệu khác nhau) check Nghĩa 2: Phần thụt đầu dòng trong văn bản Ví dụ: Press the tab key to indent your paragraph, and the tab makes the text easier to read. (Nhấn phím tab để thụt lề đoạn văn, và phần thụt đó giúp văn bản dễ đọc hơn) check Nghĩa 3: Hóa đơn chưa thanh toán (thường dùng ở quán ăn, bar) Ví dụ: He offered to pick up the tab for lunch, and the waiter added the drinks to the tab. (Anh ấy đề nghị trả tiền bữa trưa, và người phục vụ cộng cả đồ uống vào hóa đơn chưa thanh toán)