VIETNAMESE

kiếm thuật

nghệ thuật đấu kiếm

word

ENGLISH

swordsmanship

  
NOUN

/ˈsɔrdzmənˌʃɪp/

fencing

Kiếm thuật là nghệ thuật hoặc kỹ năng sử dụng kiếm trong chiến đấu hoặc luyện tập.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thành thạo kiếm thuật sau nhiều năm luyện tập chăm chỉ.

He has mastered the art of swordsmanship through years of dedicated practice.

2.

Kiếm thuật không chỉ đòi hỏi sự nhanh nhẹn về thể chất mà còn cần sự sắc bén về tinh thần để đoán trước động tác của đối thủ.

Swordsmanship requires not only physical agility but also mental sharpness to anticipate the opponent’s moves.

Ghi chú

Từ swordsmanship là một từ ghép của sword – kiếm, -manship – kỹ năng, năng lực thực hành. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa sword hoặc hậu tố -manship nhé! check Swordplay – màn đấu kiếm Ví dụ: The movie had impressive swordplay scenes. (Bộ phim có những cảnh đấu kiếm ấn tượng.) check Swordmaker – thợ rèn kiếm Ví dụ: The swordmaker forged weapons for samurais. (Thợ rèn kiếm chế tạo vũ khí cho các võ sĩ đạo.) check Penmanship – kỹ năng viết tay Ví dụ: His penmanship is neat and elegant. (Chữ viết tay của anh ấy rất gọn gàng và thanh lịch.) check Craftsmanship – tay nghề / trình độ thủ công Ví dụ: The vase shows excellent craftsmanship. (Chiếc bình thể hiện tay nghề thủ công tuyệt vời.)