VIETNAMESE

lại còn

thêm nữa, không chỉ vậy

word

ENGLISH

even more

  
PHRASE

/ˈivən mɔr/

furthermore, additionally

Từ “lại còn” diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về một điều bổ sung khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp, lại còn không xin lỗi.

He missed the meeting, and even more, he didn’t apologize.

2.

Cô ấy tài năng, lại còn rất khiêm tốn.

She’s talented, and even more, she’s very humble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của even more nhé! check All the more - Càng thêm Phân biệt: All the more dùng để nhấn mạnh việc điều gì đó càng trở nên đúng hoặc mạnh mẽ hơn vì một lý do nào đó, tương tự với even more nhưng văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: I love her all the more for her honesty. (Tôi càng yêu cô ấy hơn vì sự chân thật.) check To an even greater extent - Ở mức độ cao hơn nữa Phân biệt: To an even greater extent là cụm trang trọng hơn của even more, thường dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết. Ví dụ: Pollution affects the poor to an even greater extent. (Ô nhiễm ảnh hưởng đến người nghèo ở mức độ cao hơn nữa.) check What’s more - Hơn thế nữa Phân biệt: What’s more là cụm nối dùng để thêm thông tin ấn tượng hoặc quan trọng, khác với even more vốn là trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ: The book is informative, and what’s more, it’s fun to read. (Cuốn sách nhiều thông tin, hơn thế nữa, nó còn rất thú vị.) check Still more - Vẫn còn hơn nữa Phân biệt: Still more dùng để nhấn mạnh thêm một mức độ cao hơn, thường đi sau một lập luận hoặc minh chứng. Ví dụ: The cost is high, and still more expenses are expected. (Chi phí đã cao, và vẫn còn nhiều khoản nữa được dự đoán.)