VIETNAMESE
nói ít làm nhiều
làm nhiều hơn nói
ENGLISH
less talk, more action
/lɛs tɔːk mɔːr ˈækʃən/
actions speak louder, be productive
Nói ít làm nhiều là hành động chú trọng thực hiện thay vì chỉ nói suông.
Ví dụ
1.
Anh ấy tin vào việc nói ít làm nhiều để đạt thành công.
He believes in less talk, more action to achieve success.
2.
Nói ít làm nhiều mang lại kết quả tốt hơn.
Less talk, more action leads to better results.
Ghi chú
Nói ít làm nhiều là một thành ngữ nói về việc không khoe khoang, không nói nhiều mà tập trung vào hành động thực tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự hành động thầm lặng và hiệu quả này nhé!
Let actions speak – Để hành động lên tiếng
Ví dụ:
He didn’t argue, he just let his actions speak.
(Anh ta không tranh cãi, chỉ để hành động chứng minh thôi.)
Deeds, not words – Hành động chứ không phải lời nói
Ví dụ:
True leadership is shown through deeds, not words.
(Sự lãnh đạo thực sự thể hiện qua hành động, không phải lời nói.)
Show, don’t tell – Hãy chứng minh thay vì nói suông
Ví dụ:
If you really care, show, don’t tell.
(Nếu bạn thật sự quan tâm, hãy thể hiện bằng hành động chứ đừng chỉ nói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết