VIETNAMESE

bình chú

chú giải, diễn giải

word

ENGLISH

annotation

  
NOUN

/ˌænəˈteɪʃən/

commentary, remark

Bình chú là lời giải thích hoặc nhận xét kèm theo nội dung chính, thường trong văn học hoặc học thuật.

Ví dụ

1.

Cuốn sách có kèm theo bình chú chi tiết.

The book includes detailed annotations.

2.

Các học giả thêm bình chú vào văn bản.

Scholars added annotations to the text.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ annotation nhé! check Annotate (verb) – chú thích Ví dụ: Students are asked to annotate the text with their thoughts. (Học sinh được yêu cầu chú thích văn bản bằng suy nghĩ của mình) check Annotated (adjective) – đã được chú thích Ví dụ: The annotated edition includes historical background. (Phiên bản có chú thích bao gồm cả bối cảnh lịch sử) check Annotator (noun) – người chú thích Ví dụ: The annotator provided helpful explanations throughout the text. (Người chú thích đã cung cấp các lời giải thích hữu ích trong suốt văn bản)