VIETNAMESE
tường thành
–
ENGLISH
city wall
/ˈsɪti wɔːl/
–
Tường bao quanh thành phố, bảo vệ khu vực đô thị.
Ví dụ
1.
Tường thành cổ vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
The ancient city wall still stands today.
2.
Việc tu sửa tường thành thu hút khách du lịch.
Restoration of the city wall attracts tourists.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wall khi nói hoặc viết nhé!
Build a wall – xây tường
Ví dụ:
Ancient people built walls around cities for protection.
(Người xưa xây tường quanh thành phố để bảo vệ)
Preserve a wall – bảo tồn tường
Ví dụ:
Historians are working to preserve the wall from further damage.
(Các nhà sử học đang làm việc để bảo tồn bức tường khỏi hư hại thêm)
Climb a wall – trèo lên tường
Ví dụ:
Tourists were not allowed to climb the wall due to safety concerns.
(Khách du lịch không được phép trèo lên tường vì lý do an toàn)
Protect a city with a wall – bảo vệ thành bằng tường
Ví dụ:
The empire protected the city with a wall that stood for centuries.
(Đế chế đã bảo vệ thành phố bằng một bức tường tồn tại hàng thế kỷ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết