VIETNAMESE

đoàn lữ hành

đoàn hành trình, đoàn bộ hành

word

ENGLISH

caravan

  
NOUN

/ˈkærəvæn/

group of travelers

Đoàn lữ hành là nhóm người đi cùng nhau trong một hành trình dài, thường qua sa mạc hoặc vùng xa xôi.

Ví dụ

1.

Đoàn lữ hành cùng nhau băng qua sa mạc.

The caravan crossed the desert together.

2.

Một đoàn lữ hành mang lại sự an toàn ở những khu vực hẻo lánh.

A caravan provides safety in remote areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của caravan (đoàn lữ hành) nhé! check Convoy – Đoàn xe/cam kết di chuyển cùng Phân biệt: Convoy là đoàn phương tiện hoặc người di chuyển cùng để đảm bảo an toàn, đồng nghĩa hiện đại với caravan trong giao thông hoặc quân sự. Ví dụ: A convoy of trucks carried supplies to the border. (Một đoàn xe chở hàng tiếp tế đến biên giới.) check Traveling group – Nhóm lữ hành Phân biệt: Traveling group là nhóm người cùng di chuyển với nhau, gần nghĩa mô tả với caravan trong du lịch hoặc thám hiểm. Ví dụ: The traveling group camped outside the ruins overnight. (Nhóm lữ hành cắm trại qua đêm ngoài tàn tích.) check Expedition – Đoàn thám hiểm Phân biệt: Expedition là nhóm người tổ chức đi xa, thường để khám phá hoặc nghiên cứu, tương đương trang trọng hơn với caravan. Ví dụ: The scientific expedition crossed the desert on camels. (Đoàn thám hiểm khoa học băng qua sa mạc bằng lạc đà.) check Procession – Đoàn diễu hành Phân biệt: Procession là đoàn người di chuyển trật tự trong nghi lễ, lễ hội, đồng nghĩa trang trọng với caravan trong lễ rước. Ví dụ: The procession made its way toward the shrine. (Đoàn rước tiến về phía đền thờ.)