VIETNAMESE

vần thơ

câu thơ, đoạn thơ

word

ENGLISH

verse

  
NOUN

/vɜːrs/

stanza

Vần thơ là đoạn thơ hoặc câu thơ với sự hòa quyện của âm điệu và ý nghĩa.

Ví dụ

1.

Vần thơ ghi lại cảm xúc của nhà thơ.

The verse captures the poet’s emotions.

2.

Vần thơ của cô ấy rất xúc động.

Her verses are deeply touching.

Ghi chú

Từ Verse là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Verse nhé! check Nghĩa 1: Khổ thơ (đoạn gồm nhiều dòng thơ) Ví dụ: She recited the second verse of the poem, and that verse brought everyone to tears. (Cô ấy đọc khổ thơ thứ hai của bài thơ, và khổ thơ đó khiến mọi người xúc động rơi nước mắt) check Nghĩa 2: Dòng thơ có vần hoặc không vần Ví dụ: His lyrics were written in free verse, and the lack of rhyme made the verse feel raw and real. (Lời bài hát của anh ấy được viết theo thể thơ tự do, và sự không có vần khiến những dòng thơ trở nên thô mộc và chân thực) check Nghĩa 3: Đoạn trong một bài hát (giữa các điệp khúc) Ví dụ: The verse sets the story, and the chorus follows—this song has a powerful verse structure. (Phần verse của bài hát thiết lập cốt truyện, sau đó là điệp khúc – cấu trúc verse của bài này rất ấn tượng)