VIETNAMESE

vỡ

bị gãy, vỡ

word

ENGLISH

Broken

  
ADJ

/ˈbroʊ.kən/

Shattered

Vỡ là trạng thái bị chia nhỏ hoặc hỏng hóc thành nhiều mảnh.

Ví dụ

1.

Chiếc bình rơi và vỡ thành nhiều mảnh.

The vase fell and broke into pieces.

2.

Chiếc ly bị vỡ do vô tình.

The glass was broken accidentally.

Ghi chú

Từ broken là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của broken nhé! check Nghĩa 1: Hỏng, không hoạt động (về máy móc hoặc đồ vật) Ví dụ: The clock was broken after it fell, and its broken gears stopped ticking. (Chiếc đồng hồ bị hỏng sau khi rơi, và các bánh răng bị hỏng của nó ngừng chạy) check Nghĩa 2: Tan vỡ, đau khổ (về cảm xúc hoặc tinh thần) Ví dụ: She felt broken after the loss, and her broken heart took time to heal. (Cô ấy cảm thấy tan vỡ sau mất mát, và trái tim đau khổ của cô cần thời gian để lành lại) check Nghĩa 3: Ngắt quãng, không liền mạch (về âm thanh hoặc ngôn ngữ) Ví dụ: He spoke in broken English to the tourists, and his broken sentences were still understood. (Anh ấy nói tiếng Anh ngắt quãng với khách du lịch, và những câu không liền mạch của anh vẫn được hiểu)