VIETNAMESE

vách đất

tường đất

word

ENGLISH

earth wall

  
NOUN

/ɜːrθ wɔːl/

earthen wall

Tường được xây dựng từ đất, thường dùng trong các công trình nông thôn hoặc làm hàng rào tự nhiên.

Ví dụ

1.

Vách đất tạo thành hàng rào tự nhiên cho cánh đồng.

The earth wall provided a natural barrier along the field.

2.

Vách đất thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.

Earthen walls are often used in eco-friendly constructions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wall khi nói hoặc viết nhé! check Install a wall – lắp đặt vách tường Ví dụ: The contractor installed a wall to divide the office space. (Nhà thầu đã lắp đặt một vách tường để chia không gian văn phòng) check Remove a wall – tháo dỡ vách tường Ví dụ: They removed the wall to create an open living room. (Họ đã tháo dỡ vách tường để tạo không gian phòng khách mở) check Soundproof a wall – cách âm vách tường Ví dụ: We decided to soundproof the wall between the rooms. (Chúng tôi quyết định cách âm vách tường giữa các phòng) check Paint a wall – sơn vách tường Ví dụ: She painted the wall a soft beige to match the décor. (Cô ấy đã sơn vách tường màu be nhạt để phù hợp với nội thất)