VIETNAMESE
tính chuyển động
khả năng di chuyển
ENGLISH
Mobility
/məʊˈbɪl.ɪ.ti/
Motion
Tính chuyển động là đặc tính hoặc khả năng di chuyển của một vật hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Tính chuyển động là cần thiết trong thiết kế đô thị.
Mobility is essential in urban design.
2.
Tính chuyển động của robot nâng cao các chức năng của nó.
The robot's mobility enhances its functions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mobility nhé!
Mobile (adjective) – di động, linh hoạt
Ví dụ:
She needs a mobile wheelchair to get around.
(Cô ấy cần một chiếc xe lăn di động để di chuyển)
Mobilize (verb) – huy động, làm cho chuyển động
Ví dụ:
The organization aims to mobilize volunteers.
(Tổ chức này nhằm huy động tình nguyện viên)
Mobilization (noun) – sự huy động
Ví dụ:
The mobilization of resources took weeks.
(Việc huy động nguồn lực đã mất vài tuần)
Mobilized (adjective) – đã được huy động
Ví dụ:
The mobilized units were ready for deployment.
(Các đơn vị đã được huy động sẵn sàng cho việc triển khai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết