VIETNAMESE

đục nước béo cò

Lợi dụng, trục lợi

word

ENGLISH

Fish in troubled waters

  
PHRASE

/fɪʃ ɪn ˈtrʌbld ˈwɔtərz/

Profit from chaos, opportunistic

Đục nước béo cò là một cụm từ nói về việc lợi dụng hoàn cảnh hỗn loạn để trục lợi.

Ví dụ

1.

Anh ta đã cố đục nước béo cò trong giai đoạn chuyển giao của công ty.

He tried to fish in troubled waters during the company’s transition.

2.

Một số người đục nước béo cò trong thời kỳ khủng hoảng.

Some people fish in troubled waters during times of crisis.

Ghi chú

Đục nước béo cò là một thành ngữ nói về việc ai đó lợi dụng tình huống hỗn loạn để trục lợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự cơ hội, trục lợi khi người khác gặp khó khăn này nhé! check Fish in troubled waters – Tìm lợi trong hỗn loạn Ví dụ: Scammers often fish in troubled waters during crises. (Bọn lừa đảo thường trục lợi trong lúc hỗn loạn.) check Take advantage of chaos – Lợi dụng sự rối ren Ví dụ: During the blackout, some people took advantage of the chaos to loot. (Trong lúc mất điện, một số người đã lợi dụng tình hình để hôi của.) check Opportunist behavior – Hành vi cơ hội Ví dụ: His opportunist behavior during the company’s downturn was obvious. (Hành vi cơ hội của anh ta lúc công ty khó khăn là rất rõ ràng.)