VIETNAMESE
vô lê
sút bóng sống, sút ngay
ENGLISH
volley
/ˈvɑli/
strike, first touch shot
Từ “vô lê” diễn đạt hành động đá bóng trực tiếp khi bóng không chạm đất.
Ví dụ
1.
Anh ấy ghi bàn bằng cú vô lê tuyệt đẹp từ ngoài vòng cấm.
He scored with a brilliant volley from the edge of the box.
2.
Đám đông hò reo khi cô ấy thực hiện cú vô lê hoàn hảo.
The crowd cheered as she hit a perfect volley.
Ghi chú
Từ Volley là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
First touch shot – Cú sút chạm bóng đầu tiên
Ví dụ:
A volley is a type of first touch shot taken before the ball hits the ground.
(Vô lê là một cú sút chạm bóng đầu tiên khi bóng chưa chạm đất.)
Strike technique – Kỹ thuật dứt điểm
Ví dụ:
The volley is considered one of the most difficult strike techniques in football.
(Vô lê được xem là một trong những kỹ thuật dứt điểm khó nhất trong bóng đá.)
Goal opportunity – Cơ hội ghi bàn
Ví dụ:
Many goal opportunities are converted through a quick volley inside the box.
(Nhiều cơ hội ghi bàn được tận dụng nhờ một cú vô lê nhanh trong vòng cấm.)
Body coordination – Phối hợp cơ thể
Ví dụ:
Executing a volley requires excellent body coordination and timing.
(Thực hiện cú vô lê đòi hỏi sự phối hợp cơ thể và căn thời gian chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết