VIETNAMESE

làm lành vết thương

chữa lành, phục hồi

word

ENGLISH

heal wounds

  
VERB

/hiːl wʊndz/

mend injuries, recover

Từ “làm lành vết thương” diễn đạt hành động giúp chữa lành tổn thương vật lý hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Thời gian sẽ giúp làm lành vết thương và mang lại sự bình yên.

Time will help heal wounds and bring peace.

2.

Sự chăm sóc của bác sĩ giúp làm lành vết thương nhanh chóng.

The doctor’s care helped heal wounds quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heal wounds nhé! check Recover - Phục hồi Phân biệt: Recover thường dùng cho quá trình hồi phục cả về thể chất lẫn tinh thần, gần với heal wounds nhưng bao quát hơn. Ví dụ: It took weeks for her to recover from the surgery. (Cô ấy mất vài tuần để phục hồi sau ca phẫu thuật.) check Mend - Làm lành Phân biệt: Mend dùng cho cả vết thương vật lý và quan hệ tình cảm, gần nghĩa với heal wounds nhưng văn học hơn. Ví dụ: Time can mend a broken heart. (Thời gian có thể làm lành trái tim tan vỡ.) check Repair - Sửa chữa Phân biệt: Repair dùng phổ biến cho đồ vật nhưng cũng được dùng bóng gió cho tổn thương tinh thần, khác với heal wounds vốn thiên về sinh học hoặc cảm xúc. Ví dụ: We need to repair the trust between us. (Chúng ta cần sửa chữa lòng tin giữa hai người.) check Restore - Khôi phục Phân biệt: Restore nhấn vào việc đưa mọi thứ trở lại trạng thái ban đầu, dùng cho cả cảm xúc và thể chất, tương tự heal wounds trong nghĩa trừu tượng. Ví dụ: The therapy helped restore her sense of peace. (Liệu pháp đã giúp cô ấy khôi phục cảm giác bình yên.)