VIETNAMESE

tỉnh ngộ

sự thức tỉnh

word

ENGLISH

Realization

  
NOUN

/ˌriː.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/

Awareness

Tỉnh ngộ là trạng thái nhận ra hoặc hiểu rõ sự thật sau khi đã nhầm lẫn hoặc bị lừa dối.

Ví dụ

1.

Anh ấy tỉnh ngộ về những sai lầm của mình.

He came to a realization about his mistakes.

2.

Sự tỉnh ngộ mang lại sự rõ ràng trong quyết định.

Realization brings clarity to decisions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ realization khi nói hoặc viết nhé! check Come to a realization – nhận ra điều gì Ví dụ: He came to the realization that money couldn’t buy happiness. (Anh ấy tỉnh ngộ ra rằng tiền không thể mua được hạnh phúc) check Reach a realization – đạt đến sự tỉnh ngộ Ví dụ: She reached a realization about what truly matters. (Cô ấy đạt đến sự tỉnh ngộ về những điều thật sự quan trọng) check A sudden realization – một sự tỉnh ngộ đột ngột Ví dụ: He had a sudden realization that he was wrong. (Anh ấy có một sự tỉnh ngộ đột ngột rằng mình đã sai) check Live with the realization – sống trong sự tỉnh ngộ Ví dụ: She had to live with the realization that she missed her chance. (Cô ấy phải sống trong sự tỉnh ngộ rằng mình đã bỏ lỡ cơ hội)