VIETNAMESE

gói bảo hiểm

chương trình bảo hiểm

word

ENGLISH

insurance package

  
NOUN

/ɪnˈʃʊərəns ˈpækɪʤ/

coverage plan

Gói bảo hiểm là một tập hợp các quyền lợi bảo hiểm được cung cấp cho cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty cung cấp gói bảo hiểm toàn diện.

The company offers a comprehensive insurance package.

2.

Xem xét gói bảo hiểm trước khi ký hợp đồng.

Review the insurance package before signing the contract.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ insurance package khi nói hoặc viết nhé! check Choose an insurance package – chọn gói bảo hiểm Ví dụ: Clients can choose an insurance package that suits their needs. (Khách hàng có thể chọn gói bảo hiểm phù hợp với nhu cầu) check Upgrade an insurance package – nâng cấp gói bảo hiểm Ví dụ: You can upgrade your insurance package for wider coverage. (Bạn có thể nâng cấp gói bảo hiểm để có phạm vi bảo vệ rộng hơn) check Compare insurance packages – so sánh các gói bảo hiểm Ví dụ: The website allows users to compare insurance packages easily. (Trang web cho phép người dùng so sánh các gói bảo hiểm một cách dễ dàng) check Offer an insurance package – cung cấp gói bảo hiểm Ví dụ: The agent offered an insurance package with full vehicle coverage. (Đại lý đã cung cấp gói bảo hiểm bao phủ toàn bộ phương tiện)