VIETNAMESE
có không giữ mất đừng tìm
không trân trọng sẽ mất
ENGLISH
Don’t take things for granted
/doʊnt teɪk θɪŋz fɔr ˈɡræntɪd/
Appreciate, Cherish
“Có không giữ mất đừng tìm” là một cách nói khuyên nhủ việc trân trọng những gì mình đang có để tránh sự hối tiếc.
Ví dụ
1.
Có không giữ mất đừng tìm trong cuộc sống.
Don’t take things for granted in life.
2.
Trân trọng những gì bạn có trước khi mất đi.
Value what you have before it’s gone.
Ghi chú
Có không giữ, mất đừng tìm là một thành ngữ nói về việc khi đã để mất điều quý giá do không biết trân trọng, thì lúc đó dù có hối hận cũng đã muộn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về bài học từ sự thờ ơ, đánh mất này nhé!
Don’t know what you’ve got until it’s gone – Mất rồi mới biết quý
Ví dụ:
He regrets leaving her now—you don’t know what you’ve got until it’s gone.
(Bây giờ anh ta mới hối hận vì chia tay – mất rồi mới thấy tiếc.)
Take for granted – Xem nhẹ, coi là hiển nhiên
Ví dụ:
She took his kindness for granted and lost him.
(Cô ấy coi lòng tốt của anh như điều hiển nhiên, rồi đánh mất anh.)
You reap what you neglect – Bỏ bê sẽ phải gặt hậu quả
Ví dụ:
If you ignore someone long enough, you reap what you neglect.
(Nếu bạn bỏ bê ai đó đủ lâu, bạn sẽ phải trả giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết