VIETNAMESE

làm anh tức giận

chọc giận, khiến bực mình

word

ENGLISH

make him angry

  
VERB

/meɪk hɪm ˈæŋɡri/

irritate him, upset him

Từ “làm anh tức giận” diễn đạt hành động hoặc lời nói khiến người khác trở nên tức giận.

Ví dụ

1.

Đừng nói gì có thể làm anh tức giận.

Don’t say anything that might make him angry.

2.

Hành vi thô lỗ của anh ấy luôn làm anh tức giận.

His rude behavior always makes him angry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của angry (trong "make him angry") nhé! check Annoyed – Khó chịu Phân biệt: Annoyed là từ đồng nghĩa nhẹ hơn angry, thường dùng khi ai đó cảm thấy bực mình do điều gì lặp đi lặp lại hoặc gây phiền. Ví dụ: His constant complaints made him annoyed. (Những lời phàn nàn liên tục khiến anh ta khó chịu.) check Irritated – Bực tức Phân biệt: Irritated mang nghĩa gần như angry, nhấn mạnh sự khó chịu và mất kiên nhẫn trong tình huống không mong muốn. Ví dụ: She was clearly irritated by the delay. (Cô ấy rõ ràng đã bực tức vì sự chậm trễ.) check Furious – Tức giận dữ dội Phân biệt: Furious là từ mạnh hơn angry, diễn tả sự tức giận đến mức cực đoan, thường kèm theo phản ứng mạnh. Ví dụ: He was furious when he heard the news. (Anh ta đã vô cùng tức giận khi nghe tin đó.) check Upset – Buồn và bực Phân biệt: Upset mang nghĩa vừa buồn vừa bực, thường dùng thay cho angry trong văn cảnh mềm hơn hoặc giao tiếp thân mật. Ví dụ: She looked upset after the argument. (Cô ấy trông buồn bực sau cuộc cãi vã.)