VIETNAMESE
thưa ông
kính thưa ông, thưa ngài
ENGLISH
sir
/sɜr/
dear sir, respected gentleman
Từ “thưa ông” là cách xưng hô trang trọng với một người đàn ông lớn tuổi hoặc có địa vị cao.
Ví dụ
1.
Thưa ông, tôi có thể xin một chút thời gian của ông không?
Sir, may I have a moment of your time?
2.
Người đàn ông đáp lại lịch sự: “Vâng, thưa ông.”
The gentleman replied politely, “Yes, sir.”
Ghi chú
Từ Sir là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp trang trọng và lễ nghi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Formal address – Cách xưng hô trang trọng
Ví dụ:
The word sir is used as a formal address when speaking to men with respect.
(Từ “thưa ông” được dùng như một cách xưng hô trang trọng với đàn ông.)
Customer service – Dịch vụ khách hàng
Ví dụ:
Staff often say sir in customer service interactions to show politeness.
(Nhân viên thường nói “thưa ông” trong dịch vụ khách hàng để thể hiện sự lịch sự.)
Honorific title – Danh xưng danh dự
Ví dụ:
In some countries, sir is used as an honorific title for knights.
(Ở một số quốc gia, “sir” được dùng như danh xưng danh dự cho hiệp sĩ.)
Respectful tone – Giọng điệu kính trọng
Ví dụ:
Using sir helps establish a respectful tone in conversation.
(Dùng “thưa ông” giúp tạo giọng điệu kính trọng trong cuộc trò chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết