VIETNAMESE

viết tắt là

rút gọn là, tóm tắt là

word

ENGLISH

abbreviated as

  
PHRASE

/əˈbriːviˌeɪtɪd æz/

shortened to, symbolized by

Từ “viết tắt là” diễn đạt dạng rút gọn hoặc ký hiệu ngắn gọn của một từ hoặc cụm từ .

Ví dụ

1.

“Dr.” viết tắt là “Doctor.”

“Dr.” is abbreviated as “Doctor.”

2.

Thuật ngữ “etc.” viết tắt là “et cetera.”

The term “etc.” is abbreviated as “et cetera.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của abbreviated as nhé! check Shortened to – Rút gọn thành Phân biệt: Shortened to là cách diễn đạt tương đương abbreviated as, thường dùng khi từ dài được viết tắt. Ví dụ: United Nations is shortened to UN. (United Nations được rút gọn thành UN.) check Contracted to – Viết rút gọn thành Phân biệt: Contracted to thường dùng trong ngữ pháp hoặc ngôn ngữ học, gần nghĩa với abbreviated as khi từ/nhóm từ được viết ngắn. Ví dụ: “Do not” is contracted to “don’t”. (“Do not” được rút gọn thành “don’t”.) check Acronymed as – Viết tắt bằng chữ cái đầu Phân biệt: Acronymed as là cách gọi cụ thể hơn abbreviated as khi từ viết tắt là chữ cái đầu ghép lại. Ví dụ: NASA is acronymed as from “National Aeronautics and Space Administration”. (NASA là viết tắt từ “National Aeronautics and Space Administration”.) check Condensed as – Được viết cô đọng thành Phân biệt: Condensed as mang sắc thái học thuật, gần nghĩa abbreviated as nhưng nhấn mạnh tính ngắn gọn hóa nội dung. Ví dụ: The phrase was condensed as a two-letter code. (Cụm từ được viết cô đọng thành một mã gồm hai chữ cái.)