VIETNAMESE

sinh viên chưa tốt nghiệp

sinh viên chưa ra trường

word

ENGLISH

undergraduate student

  
NOUN

/ˌʌndərˈɡrædʒuɪt ˈstjuːdənt/

undergrad

Sinh viên chưa tốt nghiệp là sinh viên chưa hoàn thành chương trình học.

Ví dụ

1.

Sinh viên chưa tốt nghiệp đang ở năm cuối.

The undergraduate student is in their final year.

2.

Anh ấy là sinh viên chưa tốt nghiệp ngành kinh tế.

He is an undergraduate majoring in economics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undergraduate student nhé! check Bachelor’s student – Sinh viên bậc cử nhân Phân biệt: Bachelor’s student là người đang theo học chương trình đại học chưa có bằng, đồng nghĩa trực tiếp với undergraduate student. Ví dụ: The university hosts a seminar for all bachelor’s students. (Trường đại học tổ chức hội thảo cho tất cả sinh viên bậc cử nhân.) check College student – Sinh viên đại học Phân biệt: College student thường dùng ở Mỹ để chỉ undergraduate student, tức là sinh viên đang học đại học mà chưa tốt nghiệp. Ví dụ: She’s a second-year college student majoring in biology. (Cô ấy là sinh viên năm hai ngành sinh học.) check Non-graduate – Người chưa tốt nghiệp Phân biệt: Non-graduate là cách gọi chung cho người chưa có bằng tốt nghiệp, có thể áp dụng cho undergraduate student trong bối cảnh phân loại học viên. Ví dụ: The training program targets non-graduates from local schools. (Chương trình đào tạo dành cho người chưa tốt nghiệp từ các trường địa phương.) check University-level student – Sinh viên đại học Phân biệt: University-level student là cách diễn đạt mô tả cấp học, tương đương với undergraduate student. Ví dụ: As a university-level student, you’re expected to do independent research. (Là sinh viên đại học, bạn được kỳ vọng làm nghiên cứu độc lập.)