VIETNAMESE
Bạch nhật
ánh sáng ban ngày
ENGLISH
Daylight
/ˈdeɪlaɪt/
sunlight, clarity
“Bạch nhật” là ánh sáng ban ngày, thường mang nghĩa minh bạch, không giấu giếm.
Ví dụ
1.
Vụ án xảy ra giữa bạch nhật.
The crime was committed in broad daylight.
2.
Cô ấy thích làm việc trong giờ bạch nhật.
She prefers to work during daylight hours.
Ghi chú
Từ daylight là một từ ghép của day – ngày, light – ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa day hoặc light nhé!
Daybreak – rạng đông
Ví dụ:
We set out on our hike at daybreak.
(Chúng tôi bắt đầu chuyến đi bộ vào lúc bình minh.)
Daytime – ban ngày
Ví dụ:
It’s safer to travel during daytime.
(An toàn hơn khi đi lại vào ban ngày.)
Headlight – đèn pha
Ví dụ:
Your headlight is out, you should replace it.
(Đèn pha của bạn bị hỏng, bạn nên thay.)
Lightbulb – bóng đèn
Ví dụ:
I need to replace the lightbulb in the kitchen.
(Tôi cần thay bóng đèn trong bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết