VIETNAMESE

tình trạng nô lệ

chế độ nô lệ

word

ENGLISH

Slavery

  
NOUN

/ˈsleɪ.vər.i/

Servitude

Tình trạng nô lệ là trạng thái bị kiểm soát hoặc mất tự do cá nhân.

Ví dụ

1.

Chế độ nô lệ bị bãi bỏ vào thế kỷ 19.

Slavery was abolished in the 19th century.

2.

Tình trạng nô lệ tước đi quyền lợi của con người.

Slavery deprived people of their rights.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ slavery nhé! check Slave (noun) – nô lệ Ví dụ: The slaves were forced to work in harsh conditions. (Những người nô lệ bị buộc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt) check Slavish (adjective) – nô lệ, mù quáng Ví dụ: He had a slavish obedience to authority. (Anh ta có sự phục tùng mù quáng với quyền lực) check Slaved (verb - quá khứ) – làm việc như nô lệ Ví dụ: She slaved away at the project all night. (Cô ấy làm việc quần quật với dự án suốt đêm) check Slavery-like (adjective) – giống như tình trạng nô lệ Ví dụ: They lived in slavery-like conditions. (Họ sống trong điều kiện giống như nô lệ)