VIETNAMESE

nánh

nghiêng, không cân bằng

word

ENGLISH

Tilted

  
ADJ

/ˈtɪl.tɪd/

Leaning

Nánh thường được dùng để chỉ trạng thái không cân bằng, ví dụ như thuyền nánh có nghĩa là thuyền bị nghiêng sang một bên, không thẳng đứng.

Ví dụ

1.

Con thuyền nánh nguy hiểm sang một bên.

The boat tilted dangerously to one side.

2.

Khung ảnh bị nánh nhẹ về một phía.

The picture frame was slightly tilted.

Ghi chú

Từ tilted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tilted nhé! check Nghĩa 1: Nghiêng, lệch (về vật thể hoặc bề mặt) Ví dụ: The picture frame was tilted on the wall, and its tilted angle annoyed her. (Khung tranh bị nghiêng trên tường, và góc lệch đó khiến cô ấy khó chịu) check Nghĩa 2: Thiên vị, nghiêng về (một phía trong tranh luận hoặc ý kiến) Ví dụ: The report was tilted toward one side, and its tilted view sparked debate. (Báo cáo thiên về một phía, và quan điểm nghiêng lệch đó đã gây tranh cãi) check Nghĩa 3: Xung đột, đối đầu (thường trong bối cảnh thi đấu hoặc tranh đua) Ví dụ: He tilted against his rival in the debate, and the tilted match was intense. (Anh ấy đối đầu với đối thủ trong cuộc tranh luận, và cuộc đấu gay gắt đó rất căng thẳng)