VIETNAMESE
không kém phần quan trọng
không ít quan trọng, tương đương
ENGLISH
equally important
/ˈiːkwəli ɪmˈpɔrtənt/
just as significant, as vital
Từ “không kém phần quan trọng” diễn đạt mức độ quan trọng tương đương.
Ví dụ
1.
Nhóm hỗ trợ không kém phần quan trọng đối với thành công của dự án.
The supporting team is equally important to the project’s success.
2.
Giao tiếp rõ ràng không kém phần quan trọng trong một mối quan hệ hợp tác.
Clear communication is equally important in a partnership.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equally important (trong "không kém phần quan trọng") nhé!
Just as important – Cũng quan trọng không kém
Phân biệt:
Just as important là cách nói tương đương tự nhiên với equally important trong văn nói và văn viết.
Ví dụ:
Speed is critical, but accuracy is just as important.
(Tốc độ quan trọng, nhưng độ chính xác cũng quan trọng không kém.)
Of equal significance – Có tầm quan trọng ngang nhau
Phân biệt:
Of equal significance là cách diễn đạt trang trọng hơn equally important, thường dùng trong báo cáo, phân tích học thuật.
Ví dụ:
These findings are of equal significance to the previous results.
(Những phát hiện này có tầm quan trọng ngang với các kết quả trước.)
On par in importance – Quan trọng ngang tầm
Phân biệt:
On par in importance là cụm mang sắc thái học thuật, gần nghĩa với equally important khi so sánh hai yếu tố tương đương nhau.
Ví dụ:
Security is on par in importance with convenience.
(Bảo mật quan trọng ngang tầm với sự tiện lợi.)
Not to be overlooked – Không nên xem nhẹ
Phân biệt:
Not to be overlooked là cách nhấn mạnh tính quan trọng không kém, đồng nghĩa equally important trong nhấn mạnh phần phụ quan trọng.
Ví dụ:
Teamwork is not to be overlooked in any organization.
(Làm việc nhóm là yếu tố không thể xem nhẹ trong bất kỳ tổ chức nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết