VIETNAMESE

không uốn tròn môi khi phát âm

phát âm tự nhiên, không làm tròn môi

word

ENGLISH

non-rounded pronunciation

  
PHRASE

/nɑn ˈraʊndɪd ˌprəˌnʌnsiˈeɪʃən/

Từ “không uốn tròn môi khi phát âm” diễn đạt cách phát âm tự nhiên, không cần làm động tác tròn môi.

Ví dụ

1.

Các nguyên âm tiếng Anh thường yêu cầu không uốn tròn môi khi phát âm.

English vowels often require non-rounded pronunciation.

2.

Cách phát âm không uốn tròn môi của cô ấy cải thiện sự rõ ràng trong tiếng Anh.

Her non-rounded pronunciation improved her clarity in English.

Ghi chú

Từ non-rounded pronunciation là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ âm họcphát âm tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Unrounded vowels – Nguyên âm không tròn môi Ví dụ: Non-rounded pronunciation often involves unrounded vowels like /i/ or /e/. (Phát âm không uốn tròn môi thường liên quan đến các nguyên âm không tròn môi như /i/ hay /e/.)

check Articulatory feature – Đặc điểm phát âm Ví dụ: Non-rounded pronunciation is an articulatory feature used to classify vowel sounds. (Phát âm không tròn môi là một đặc điểm phát âm được dùng để phân loại nguyên âm.)

check Lip position – Vị trí môi Ví dụ: Non-rounded pronunciation requires a relaxed lip position. (Phát âm không uốn tròn môi yêu cầu vị trí môi thả lỏng.)

check Contrastive sounds – Âm vị đối lập Ví dụ: In some languages, non-rounded pronunciation creates contrastive sounds with rounded vowels. (Trong một số ngôn ngữ, phát âm không tròn môi tạo ra các âm vị đối lập với nguyên âm tròn môi.)