VIETNAMESE

không vì thế

không do lý do đó, không vì nguyên nhân đó

word

ENGLISH

not because of that

  
PHRASE

/nɑt bɪˈkʌz ʌv ðæt/

not for that reason, unaffected by it

Từ “không vì thế” diễn đạt sự không bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã thành công, nhưng không vì thế mà nhờ may mắn.

She succeeded, but not because of that lucky break.

2.

Anh ấy đã đưa ra quyết định độc lập, không vì thế mà do lời khuyên đó.

He made the decision independently, not because of that advice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not because of that (trong "không vì thế") nhé! check Not for that reason – Không vì lý do đó Phân biệt: Not for that reason là cách diễn đạt chính xác và trang trọng của not because of that. Ví dụ: I helped her, but not for that reason. (Tôi giúp cô ấy, nhưng không phải vì lý do đó.) check Not due to that – Không do điều đó Phân biệt: Not due to that là cách thay thế trang trọng hơn của not because of that, thường dùng trong văn viết phân tích. Ví dụ: The error occurred, not due to that, but from another cause. (Lỗi xảy ra không phải do điều đó, mà là do nguyên nhân khác.) check That’s not why – Không phải vì thế Phân biệt: That’s not why là cách nói tự nhiên trong văn nói, thay thế trực tiếp not because of that. Ví dụ: He left, but that’s not why I’m upset. (Anh ấy rời đi, nhưng không phải vì thế mà tôi buồn.) check It wasn’t because of that – Không phải do chuyện đó Phân biệt: It wasn’t because of that là cách diễn đạt đầy đủ, tương đương với not because of that. Ví dụ: It wasn’t because of that that she quit the job. (Không phải vì chuyện đó mà cô ấy nghỉ việc.)