VIETNAMESE
tiền mất tật mang
mất tiền mà còn chịu hậu quả
ENGLISH
lose money and gain trouble
/luz ˈmʌni ənd ɡeɪn ˈtrʌbəl/
waste money, double the trouble
Từ “tiền mất tật mang” diễn đạt tình trạng mất tiền nhưng không đạt được lợi ích hoặc chịu thêm hậu quả.
Ví dụ
1.
Anh ấy đầu tư sai cách và tiền mất tật mang.
He invested poorly and ended up losing money and gaining trouble.
2.
Sửa chữa rẻ tiền thường dẫn đến tiền mất tật mang.
Cheap repairs often result in losing money and gaining trouble.
Ghi chú
Tiền mất tật mang là một thành ngữ nói về việc không chỉ mất tiền mà còn chuốc lấy hậu quả, rắc rối. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc tổn thất kép – mất cả tiền lẫn yên ổn này nhé!
Pay the price – Trả giá cho hành động sai
Ví dụ:
He ignored the warnings and now he’s paying the price.
(Anh ta phớt lờ cảnh báo và giờ đang phải trả giá.)
Get the short end of the stick – Nhận phần thiệt
Ví dụ:
In the deal, we got the short end of the stick and lost money.
(Trong thỏa thuận đó, chúng tôi chịu thiệt và mất tiền.)
Throw money down the drain – Ném tiền qua cửa sổ
Ví dụ:
Buying that fake product was like throwing money down the drain.
(Mua sản phẩm giả đó chẳng khác nào ném tiền qua cửa sổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết