VIETNAMESE

Ngã, trượt chân

word

ENGLISH

Fall

  
VERB

/fɔl/

Trip, tumble

“Té” là hành động ngã do mất thăng bằng.

Ví dụ

1.

Anh ấy té khi chạy xuống cầu thang.

He fell while running down the stairs.

2.

Té có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng.

Falling can result in serious injuries.

Ghi chú

Từ Fall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fall nhé! check Nghĩa 1: Mùa thu (tiếng Mỹ) Ví dụ: The leaves turned golden in the fall, and the crisp fall air filled the forest. (Lá chuyển vàng vào mùa thu, và không khí se lạnh của mùa thu tràn ngập khu rừng) check Nghĩa 2: Sự suy sụp, thất bại Ví dụ: The sudden fall of the empire shocked the world, and historians still debate the cause of the fall. (Sự sụp đổ đột ngột của đế chế khiến thế giới kinh ngạc, và các sử gia vẫn còn tranh luận về nguyên nhân) check Nghĩa 3: Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ...) Ví dụ: Temperatures began to fall after sunset, and the sharp fall caught hikers unprepared. (Nhiệt độ bắt đầu giảm sau khi mặt trời lặn, và sự giảm đột ngột đó khiến người đi bộ không kịp chuẩn bị)