VIETNAMESE

ẩn sĩ

người tu hành, ẩn cư

word

ENGLISH

hermit

  
NOUN

/ˈhɜːrmɪt/

recluse, solitary

Ẩn sĩ là người chọn sống ẩn dật, tránh xa xã hội, thường để tìm sự bình an hoặc học hỏi.

Ví dụ

1.

Ẩn sĩ sống trong khu rừng hẻo lánh nhiều năm.

The hermit lived in a secluded forest for years.

2.

Ẩn sĩ thường tìm kiếm sự giác ngộ tinh thần.

Hermits often seek spiritual enlightenment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hermit (ẩn sĩ) nhé! check Recluse – Người sống ẩn dật Phân biệt: Recluse là người chọn sống tách biệt khỏi xã hội, rất gần nghĩa phổ biến với hermit về lối sống khép kín. Ví dụ: The old man lived as a recluse in the mountains. (Ông lão sống ẩn dật trên núi.) check Ascetic – Người tu hành khổ hạnh Phân biệt: Ascetic là người sống đơn sơ, từ bỏ tiện nghi để theo đuổi giá trị tâm linh, gần nghĩa trang nghiêm hơn với hermit trong bối cảnh tôn giáo. Ví dụ: The monk led an ascetic life in the forest. (Vị sư sống cuộc đời khổ hạnh trong rừng.) check Solitary – Người sống một mình Phân biệt: Solitary mô tả người có xu hướng sống đơn độc, không thích giao tiếp, đồng nghĩa nhẹ nhàng với hermit trong văn học hoặc mô tả tính cách. Ví dụ: He was known as a solitary who rarely left his home. (Anh ấy nổi tiếng là người sống cô độc, hiếm khi ra khỏi nhà.) check Anchorite – Ẩn sĩ tôn giáo Phân biệt: Anchorite là từ cổ trang trọng chỉ người sống ẩn dật vì lý do tín ngưỡng, đồng nghĩa sâu sắc hơn với hermit trong Thiên Chúa giáo và lịch sử. Ví dụ: The anchorite lived in prayer and silence for decades. (Vị ẩn sĩ đã sống trong sự cầu nguyện và im lặng hàng thập kỷ.)