VIETNAMESE
cái chống đẩy
hít đất
ENGLISH
push-up
/ˈpʊˌʃʌp/
press-up
Cái chống đẩy là một động tác thể dục đơn giản, trong đó người tập nằm sấp với tay và chân vuông góc với mặt đất, dùng tay chống xuống mặt đất và đẩy cơ thể lên và xuống để luyện tập cơ bắp ở ngực, vai, và tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy thực hiện năm mươi cái chống đẩy như một phần của thói quen tập luyện hàng ngày của mình.
He did fifty push-ups as part of his daily workout routine.
2.
Cô ấy thách thức bản thân để tăng số lượng cái chống đẩy mà cô có thể thực hiện mỗi tuần.
She challenged herself to increase the number of push-ups she could do each week.
Ghi chú
Từ push-up là một từ ghép của push – đẩy, up – lên. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa push nhé!
Pushback – sự phản đối / đẩy lùi
Ví dụ:
The new policy received significant pushback.
(Chính sách mới gặp phải sự phản đối đáng kể.)
Pushcart – xe đẩy tay
Ví dụ:
Street vendors sell food from pushcarts.
(Người bán hàng rong bán đồ ăn từ xe đẩy tay.)
Push-button – nút bấm
Ví dụ:
The machine starts with a push-button.
(Máy được khởi động bằng nút bấm.)
Push-start – đề xe bằng cách đẩy
Ví dụ:
We had to push-start the car when the battery died.
(Chúng tôi phải đẩy xe để đề khi bình hết điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết