VIETNAMESE
bộ ly hợp
thiết bị nối ngắt
ENGLISH
clutch
/klʌtʃ/
coupling
Bộ ly hợp là thiết bị kết nối hoặc ngắt kết nối truyền động trong hệ thống cơ khí.
Ví dụ
1.
Bộ ly hợp kết nối và ngắt kết nối công suất của động cơ.
The clutch engages and disengages the engine's power.
2.
Bộ ly hợp rất cần thiết cho việc sang số mượt mà.
The clutch is essential for smooth gear shifts.
Ghi chú
Từ clutch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của clutch nhé!
Nghĩa 1: Nắm chặt, siết (hành động giữ bằng tay)
Ví dụ:
She clutched her bag during the storm, and her clutch kept it secure.
(Cô ấy nắm chặt túi trong cơn bão, và sự siết chặt đó giữ nó an toàn)
Nghĩa 2: Một nhóm, lứa (về trứng hoặc con non)
Ví dụ:
The hen laid a clutch of eggs, and the clutch hatched soon after.
(Gà mái đẻ một lứa trứng, và nhóm trứng đó nở ngay sau đó)
Nghĩa 3: Thời điểm quan trọng, then chốt (nghĩa bóng)
Ví dụ:
He scored in the clutch moment of the game, and that clutch play won the match.
(Anh ấy ghi điểm ở thời khắc quan trọng của trận đấu, và pha quyết định đó giành chiến thắng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết