VIETNAMESE

Mặt dạn mày dày

Không biết xấu hổ, trơ trẽn

word

ENGLISH

Shameless

  
ADJ

/ˈʃeɪmlɪs/

Bold, audacious

Mặt dạn mày dày là cách nói chỉ người không biết xấu hổ hoặc quá táo bạo.

Ví dụ

1.

Hành vi mặt dạn mày dày của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc bất ngờ.

His shameless behavior shocked everyone at the party.

2.

Những người mặt dạn mày dày thường bỏ qua các quy tắc xã hội.

Shameless people often ignore social norms.

Ghi chú

Lương y như từ mẫu là một thành ngữ nói về người thầy thuốc giỏi không chỉ về chuyên môn mà còn có tấm lòng nhân hậu, thương người như mẹ hiền. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về tấm lòng của người chữa bệnh, chăm sóc người khác này nhé! check A healer at heart – Người chữa lành từ tâm Ví dụ: She volunteers in remote villages—truly a healer at heart. (Cô ấy đi tình nguyện ở vùng sâu vùng xa – đúng là người chữa lành từ tâm.) check Compassionate caregiver – Người chăm sóc đầy lòng trắc ẩn Ví dụ: Patients adore him—he’s a compassionate caregiver. (Bệnh nhân rất quý mến anh – một người chăm sóc đầy lòng trắc ẩn.) check Healing hands and a kind soul – Đôi tay chữa bệnh và tâm hồn nhân hậu Ví dụ: The elderly said she had healing hands and a kind soul. (Người già bảo cô ấy có đôi tay chữa lành và tâm hồn nhân hậu.)